Là một nhà sản xuất và tiêu dùng quan trọng các sản phẩm đúc quay trên thế giới, quy mô thị trường đúc quay của Trung Quốc dự kiến sẽ đạt 30,16 tỷ RMB vào năm 2025.
Đúc quay, còn được gọi là đúc xoay, đúc quay hoặc đúc quay, là một phương pháp đúc rỗng các chất nhiệt dẻo. Quá trình này liên quan đến việc đầu tiên đặt vật liệu nhựa vào khuôn, sau đó khuôn được xoay dọc theo hai trục vuông góc và được gia nhiệt. Dưới tác động của trọng lực và nhiệt, vật liệu nhựa trong khuôn dần dần và đều lan ra, tan chảy và bám vào toàn bộ bề mặt của khoang khuôn, tạo thành hình dạng mong muốn. Sau đó, sản phẩm được làm nguội và tạo hình để tạo thành sản phẩm hoàn thiện.
Về khả năng tạo hình:
1) Độ dày thành sản phẩm đồng đều, không có phế liệu hoặc mối hàn. Các sản phẩm có nhiều loại độ dày thành khác nhau có thể được tạo hình, chẳng hạn như các bộ phận đúc quay bằng polyetylen, với độ dày thành từ 1 đến 16 mm. Tuy nhiên, do độ nhớt, các sản phẩm thành dày khó đúc hơn. Đúc quay đặc biệt thích hợp để đúc các sản phẩm nhựa có độ dày từ 2 đến 5 mm.
2) Đúc quay thường chỉ có thể tạo ra các sản phẩm rỗng hoặc hình vỏ; các sản phẩm rắn khó gia công. Hơn nữa, tình trạng bề mặt của sản phẩm phụ thuộc rất nhiều vào bề mặt khoang khuôn.
3) Độ chính xác về kích thước của các sản phẩm đúc quay tương đối thấp, thường trong khoảng ±5.
Về quy trình đúc
(1) Thích hợp để đúc các bộ phận lớn và siêu lớn. Vì quá trình đúc quay chỉ yêu cầu độ bền của khung là đủ để chịu được trọng lượng của vật liệu, khuôn và bản thân khung, cũng như lực đóng để ngăn vật liệu bị rò rỉ, ngay cả khi gia công các bộ phận nhựa lớn và siêu lớn, không cần sử dụng thiết bị và khuôn rất nặng.
(2) Thích hợp để sản xuất nhiều lô nhỏ các sản phẩm nhựa - vì khuôn được sử dụng để đúc quay có cấu trúc đơn giản và giá thành thấp, rất thuận tiện để thay đổi sản phẩm.
(3) Thích hợp để gia công các sản phẩm rỗng lớn có hình dạng phức tạp, điều mà các quy trình đúc khác không thể sánh được;
(4) Các sản phẩm nhựa dễ thay đổi màu sắc. Khi cần thay đổi màu sắc của sản phẩm, chỉ cần làm sạch khuôn đúc.
(5) Những nhược điểm chính của đúc quay là: tiêu thụ năng lượng cao, vì trong mỗi chu kỳ đúc, khuôn và khung khuôn cần phải trải qua quá trình gia nhiệt và làm mát lặp đi lặp lại; chu kỳ đúc dài, vì nó chủ yếu dựa vào sự dẫn nhiệt của nhựa trong điều kiện tĩnh, do đó thời gian gia nhiệt đúc quay là dài; cường độ lao động cao và độ chính xác về kích thước sản phẩm kém.
Người tiêu dùng đang đòi hỏi các sản phẩm chất lượng cao hơn, thúc đẩy các sản phẩm đúc quay hướng tới sự tinh tế và hiệu suất cao. Ví dụ, các hộp cách nhiệt phải đáp ứng các yêu cầu như không có đốm đen, không trầy xước và độ bóng cao. Các bộ phận ô tô cũng có các yêu cầu ngày càng khắt khe về độ chính xác về kích thước. Ước tính rằng vào năm 2029, sản lượng và nhu cầu về các sản phẩm đúc quay ở nước ta sẽ lần lượt là khoảng 1,995 triệu tấn và 1,651 triệu tấn.
Dự báo sản lượng và nhu cầu sản phẩm đúc quay của Trung Quốc từ năm 2020 đến năm 2029
![]()
phần màu vàng: Sản lượng sản phẩm đúc quay (10.000 tấn)
Phần màu xám: Nhu cầu sản phẩm đúc quay (10.000 tấn)
Với việc ứng dụng các vật liệu và quy trình mới, hiệu suất của các sản phẩm đúc quay đã được cải thiện đáng kể, chẳng hạn như độ bền cao hơn, khả năng chịu nhiệt tốt hơn và tuổi thọ dài hơn. Những lợi thế về hiệu suất này đã dẫn đến sự gia tăng nhu cầu về các sản phẩm đúc quay để thay thế các vật liệu truyền thống (chẳng hạn như kim loại và sợi thủy tinh) trong các lĩnh vực hóa chất, dầu khí và bảo vệ môi trường. Ước tính rằng quy mô thị trường sản phẩm đúc quay của nước ta sẽ đạt 38,79 tỷ nhân dân tệ vào năm 2029. Dự báo quy mô và tốc độ tăng trưởng thị trường sản phẩm đúc quay của Trung Quốc từ năm 2020 đến năm 2029
Dự báo quy mô và tốc độ tăng trưởng thị trường sản phẩm đúc quay của Trung Quốc từ năm 2020 đến năm 2029
![]()
phần màu vàng: Quy mô thị trường sản phẩm đúc quay (100 triệu nhân dân tệ)
Phần màu xám: Tốc độ tăng trưởng (%)
Với sự cạnh tranh thị trường ngày càng gay gắt và sự hợp nhất ngành đang diễn ra, bối cảnh cạnh tranh của ngành đúc quay đang thay đổi. Các công ty hàng đầu đang xây dựng lợi thế cạnh tranh thông qua đổi mới công nghệ, mở rộng quy mô và xây dựng thương hiệu, trong khi các doanh nghiệp vừa và nhỏ đang tìm kiếm những đột phá bằng cách tập trung vào các lĩnh vực ngách và cung cấp các dịch vụ tùy chỉnh.
Xu hướng phát triển thị trường đúc quay
Các lĩnh vực mới nổi đang gia tăng: Với sự tiến bộ liên tục của công nghệ và sự mở rộng của thị trường, việc ứng dụng các sản phẩm đúc quay trong các lĩnh vực mới nổi như chăm sóc sức khỏe và cá nhân, năng lượng mới và nền kinh tế tầm thấp đã dần tăng lên. Ví dụ, việc ứng dụng công nghệ đúc quay trong lĩnh vực hàng không vũ trụ đã tiếp tục mở rộng, mang lại những điểm tăng trưởng mới cho ngành.
Tối ưu hóa quy trình: Quy trình đúc quay đã cải thiện hiệu quả sản xuất và năng suất bằng cách tối ưu hóa các thông số gia nhiệt và xoay và cải thiện thiết kế khuôn. Đồng thời, việc phát triển và ứng dụng các vật liệu mới đã cải thiện hơn nữa hiệu suất và chất lượng của các sản phẩm đúc quay.
Ứng dụng vật liệu phân hủy sinh học: Để đáp ứng nhu cầu thị trường về các sản phẩm thân thiện với môi trường, ngành đúc quay đang tích cực phát triển và ứng dụng các vật liệu phân hủy sinh học. Những vật liệu này không chỉ mang lại hiệu suất môi trường tuyệt vời mà còn có thể thay thế nhựa truyền thống ở một mức độ nhất định, giảm ô nhiễm môi trường.
Là một nhà sản xuất và tiêu dùng quan trọng các sản phẩm đúc quay trên thế giới, quy mô thị trường đúc quay của Trung Quốc dự kiến sẽ đạt 30,16 tỷ RMB vào năm 2025.
Đúc quay, còn được gọi là đúc xoay, đúc quay hoặc đúc quay, là một phương pháp đúc rỗng các chất nhiệt dẻo. Quá trình này liên quan đến việc đầu tiên đặt vật liệu nhựa vào khuôn, sau đó khuôn được xoay dọc theo hai trục vuông góc và được gia nhiệt. Dưới tác động của trọng lực và nhiệt, vật liệu nhựa trong khuôn dần dần và đều lan ra, tan chảy và bám vào toàn bộ bề mặt của khoang khuôn, tạo thành hình dạng mong muốn. Sau đó, sản phẩm được làm nguội và tạo hình để tạo thành sản phẩm hoàn thiện.
Về khả năng tạo hình:
1) Độ dày thành sản phẩm đồng đều, không có phế liệu hoặc mối hàn. Các sản phẩm có nhiều loại độ dày thành khác nhau có thể được tạo hình, chẳng hạn như các bộ phận đúc quay bằng polyetylen, với độ dày thành từ 1 đến 16 mm. Tuy nhiên, do độ nhớt, các sản phẩm thành dày khó đúc hơn. Đúc quay đặc biệt thích hợp để đúc các sản phẩm nhựa có độ dày từ 2 đến 5 mm.
2) Đúc quay thường chỉ có thể tạo ra các sản phẩm rỗng hoặc hình vỏ; các sản phẩm rắn khó gia công. Hơn nữa, tình trạng bề mặt của sản phẩm phụ thuộc rất nhiều vào bề mặt khoang khuôn.
3) Độ chính xác về kích thước của các sản phẩm đúc quay tương đối thấp, thường trong khoảng ±5.
Về quy trình đúc
(1) Thích hợp để đúc các bộ phận lớn và siêu lớn. Vì quá trình đúc quay chỉ yêu cầu độ bền của khung là đủ để chịu được trọng lượng của vật liệu, khuôn và bản thân khung, cũng như lực đóng để ngăn vật liệu bị rò rỉ, ngay cả khi gia công các bộ phận nhựa lớn và siêu lớn, không cần sử dụng thiết bị và khuôn rất nặng.
(2) Thích hợp để sản xuất nhiều lô nhỏ các sản phẩm nhựa - vì khuôn được sử dụng để đúc quay có cấu trúc đơn giản và giá thành thấp, rất thuận tiện để thay đổi sản phẩm.
(3) Thích hợp để gia công các sản phẩm rỗng lớn có hình dạng phức tạp, điều mà các quy trình đúc khác không thể sánh được;
(4) Các sản phẩm nhựa dễ thay đổi màu sắc. Khi cần thay đổi màu sắc của sản phẩm, chỉ cần làm sạch khuôn đúc.
(5) Những nhược điểm chính của đúc quay là: tiêu thụ năng lượng cao, vì trong mỗi chu kỳ đúc, khuôn và khung khuôn cần phải trải qua quá trình gia nhiệt và làm mát lặp đi lặp lại; chu kỳ đúc dài, vì nó chủ yếu dựa vào sự dẫn nhiệt của nhựa trong điều kiện tĩnh, do đó thời gian gia nhiệt đúc quay là dài; cường độ lao động cao và độ chính xác về kích thước sản phẩm kém.
Người tiêu dùng đang đòi hỏi các sản phẩm chất lượng cao hơn, thúc đẩy các sản phẩm đúc quay hướng tới sự tinh tế và hiệu suất cao. Ví dụ, các hộp cách nhiệt phải đáp ứng các yêu cầu như không có đốm đen, không trầy xước và độ bóng cao. Các bộ phận ô tô cũng có các yêu cầu ngày càng khắt khe về độ chính xác về kích thước. Ước tính rằng vào năm 2029, sản lượng và nhu cầu về các sản phẩm đúc quay ở nước ta sẽ lần lượt là khoảng 1,995 triệu tấn và 1,651 triệu tấn.
Dự báo sản lượng và nhu cầu sản phẩm đúc quay của Trung Quốc từ năm 2020 đến năm 2029
![]()
phần màu vàng: Sản lượng sản phẩm đúc quay (10.000 tấn)
Phần màu xám: Nhu cầu sản phẩm đúc quay (10.000 tấn)
Với việc ứng dụng các vật liệu và quy trình mới, hiệu suất của các sản phẩm đúc quay đã được cải thiện đáng kể, chẳng hạn như độ bền cao hơn, khả năng chịu nhiệt tốt hơn và tuổi thọ dài hơn. Những lợi thế về hiệu suất này đã dẫn đến sự gia tăng nhu cầu về các sản phẩm đúc quay để thay thế các vật liệu truyền thống (chẳng hạn như kim loại và sợi thủy tinh) trong các lĩnh vực hóa chất, dầu khí và bảo vệ môi trường. Ước tính rằng quy mô thị trường sản phẩm đúc quay của nước ta sẽ đạt 38,79 tỷ nhân dân tệ vào năm 2029. Dự báo quy mô và tốc độ tăng trưởng thị trường sản phẩm đúc quay của Trung Quốc từ năm 2020 đến năm 2029
Dự báo quy mô và tốc độ tăng trưởng thị trường sản phẩm đúc quay của Trung Quốc từ năm 2020 đến năm 2029
![]()
phần màu vàng: Quy mô thị trường sản phẩm đúc quay (100 triệu nhân dân tệ)
Phần màu xám: Tốc độ tăng trưởng (%)
Với sự cạnh tranh thị trường ngày càng gay gắt và sự hợp nhất ngành đang diễn ra, bối cảnh cạnh tranh của ngành đúc quay đang thay đổi. Các công ty hàng đầu đang xây dựng lợi thế cạnh tranh thông qua đổi mới công nghệ, mở rộng quy mô và xây dựng thương hiệu, trong khi các doanh nghiệp vừa và nhỏ đang tìm kiếm những đột phá bằng cách tập trung vào các lĩnh vực ngách và cung cấp các dịch vụ tùy chỉnh.
Xu hướng phát triển thị trường đúc quay
Các lĩnh vực mới nổi đang gia tăng: Với sự tiến bộ liên tục của công nghệ và sự mở rộng của thị trường, việc ứng dụng các sản phẩm đúc quay trong các lĩnh vực mới nổi như chăm sóc sức khỏe và cá nhân, năng lượng mới và nền kinh tế tầm thấp đã dần tăng lên. Ví dụ, việc ứng dụng công nghệ đúc quay trong lĩnh vực hàng không vũ trụ đã tiếp tục mở rộng, mang lại những điểm tăng trưởng mới cho ngành.
Tối ưu hóa quy trình: Quy trình đúc quay đã cải thiện hiệu quả sản xuất và năng suất bằng cách tối ưu hóa các thông số gia nhiệt và xoay và cải thiện thiết kế khuôn. Đồng thời, việc phát triển và ứng dụng các vật liệu mới đã cải thiện hơn nữa hiệu suất và chất lượng của các sản phẩm đúc quay.
Ứng dụng vật liệu phân hủy sinh học: Để đáp ứng nhu cầu thị trường về các sản phẩm thân thiện với môi trường, ngành đúc quay đang tích cực phát triển và ứng dụng các vật liệu phân hủy sinh học. Những vật liệu này không chỉ mang lại hiệu suất môi trường tuyệt vời mà còn có thể thay thế nhựa truyền thống ở một mức độ nhất định, giảm ô nhiễm môi trường.