Lịch sử phát triển của công nghệ đúc quay là gì?
Lịch sử phát triển của công nghệ đúc quay như sau:
Nguồn gốc và khám phá ban đầu
1855: R. Peters người Anh đã đăng ký thành công bằng sáng chế cho thiết kế máy có thể xoay và gia nhiệt đồng thời trên hai trục, được sử dụng để sản xuất vỏ kim loại và các thùng rỗng khác, đặt nền móng cho nguyên mẫu của công nghệ đúc quay.
1905: F.A. Voelke người Mỹ đã giới thiệu phương pháp này vào việc kinh doanh sản xuất các sản phẩm sáp.
1910: Hai công ty Thụy Sĩ đã sử dụng phương pháp này để sản xuất trứng sô cô la.
1932: Landau đăng ký bằng sáng chế cho máy xoay. Vào thời điểm này, đối tượng gia công của quy trình đúc quay bao gồm nhiều loại vật liệu khác nhau, nhưng vào thời điểm đó trên thế giới chưa có nguyên liệu thô nhựa thương mại, vì vậy không thể gọi là đúc quay.
Giới thiệu và phát triển ban đầu của nguyên liệu thô nhựa
Trong những năm 1940: PVC bắt đầu được sản xuất thương mại và ngành công nghiệp đúc quay phát triển nhanh chóng, nhưng do hạn chế về vật liệu, độ bền của sản phẩm không đủ và khó tăng kích thước.
1949-1950: Khuôn nhôm đầu tiên xuất hiện.
1953: Bud Lamont sản xuất sản phẩm đúc quay polyethylene đầu tiên, Mickey Mouse, bằng cách sử dụng bột polyethylene mật độ thấp (LDPE).
1955: Pallman đã phát triển máy nghiền nhiệt độ phòng đầu tiên và việc nghiền polyethylene không còn yêu cầu điều kiện nhiệt độ thấp, điều này đã đẩy nhanh sự phát triển của ngành.
Giai đoạn phát triển nhanh chóng
Trong những năm 1960: Các vật liệu đặc biệt để đúc quay polyethylene xuất hiện và thị trường chủ yếu được sử dụng để sản xuất đồ chơi. Quy trình đúc quay đã phát triển nhanh chóng, có liên quan chặt chẽ đến việc cải thiện các đặc tính của nhựa và thiết bị đúc quay. Nhiều loại nhựa đặc biệt để đúc quay đã được phát triển, chẳng hạn như PEP-320 và Raychenlflanlolin771 do Union Carbide phát triển.
1964: Mcneil-Akron đã phát triển máy đúc quay đa cánh tay hiện đại đầu tiên và nguyên tắc cơ bản của nó đã được sử dụng cho đến ngày nay.
1968: Formed Plastics sản xuất chụp đèn bằng cách sử dụng polycarbonate (PC) đúc quay. Philips Chemical đã phát minh ra polyethylene liên kết ngang, giúp cải thiện đáng kể khả năng chống ứng suất môi trường (ESCR) và khả năng chống va đập của sản phẩm.
Giai đoạn trưởng thành và ứng dụng rộng rãi
Những năm 1970: Quy trình đúc quay đã có thể sản xuất các thùng lớn từ 1500-4000 lít. DuPont đã giới thiệu polyethylene mật độ thấp tuyến tính (LLDPE) và polyethylene mật độ trung bình tuyến tính (MDPE, hoặc LMDPE) vào các ứng dụng đúc quay. Kể từ cuối những năm 1970, các hiệp hội đúc quay đã xuất hiện trên khắp thế giới và kể từ đó, các hiệp hội và ngành công nghiệp đã cùng nhau phát triển nhanh chóng.
1978: Allied Signal đã giới thiệu nylon 6 (PA6) vào các ứng dụng đúc quay và độ dẻo dai và khả năng kháng hóa chất của vật liệu đã được ngành công nghiệp công nhận. Cùng năm, Elf-Atochem (tiền thân của Total Petrochemicals) đã giới thiệu nylon 11 và nylon 12 vào các ứng dụng đúc quay.
Những năm 1980: Các công ty, hiệp hội và trường đại học bắt đầu tiến hành nghiên cứu chuyên sâu về quy trình đúc quay. Năm 1990, Đại học Queen's ở Belfast, Ireland, dưới sự lãnh đạo của Giáo sư Roy Crowford, đã thành lập một trung tâm nghiên cứu đúc quay và phát triển hệ thống kiểm soát quy trình đầu tiên cho đúc quay: Rotolog.
Phát triển hiện đại
Thế kỷ 21: Đúc quay đã phát triển nhanh chóng trên toàn thế giới. Không giống như các phương pháp gia công nhựa khác, các nước phát triển như Châu Âu, Châu Mỹ và Úc vẫn duy trì vị trí dẫn đầu trong ngành này. Các công nghệ đúc xốp quay, đúc liên kết ngang quay và đúc composite nhiều lớp quay cũng đã được phát triển.
Lịch sử phát triển của công nghệ đúc quay là gì?
Lịch sử phát triển của công nghệ đúc quay như sau:
Nguồn gốc và khám phá ban đầu
1855: R. Peters người Anh đã đăng ký thành công bằng sáng chế cho thiết kế máy có thể xoay và gia nhiệt đồng thời trên hai trục, được sử dụng để sản xuất vỏ kim loại và các thùng rỗng khác, đặt nền móng cho nguyên mẫu của công nghệ đúc quay.
1905: F.A. Voelke người Mỹ đã giới thiệu phương pháp này vào việc kinh doanh sản xuất các sản phẩm sáp.
1910: Hai công ty Thụy Sĩ đã sử dụng phương pháp này để sản xuất trứng sô cô la.
1932: Landau đăng ký bằng sáng chế cho máy xoay. Vào thời điểm này, đối tượng gia công của quy trình đúc quay bao gồm nhiều loại vật liệu khác nhau, nhưng vào thời điểm đó trên thế giới chưa có nguyên liệu thô nhựa thương mại, vì vậy không thể gọi là đúc quay.
Giới thiệu và phát triển ban đầu của nguyên liệu thô nhựa
Trong những năm 1940: PVC bắt đầu được sản xuất thương mại và ngành công nghiệp đúc quay phát triển nhanh chóng, nhưng do hạn chế về vật liệu, độ bền của sản phẩm không đủ và khó tăng kích thước.
1949-1950: Khuôn nhôm đầu tiên xuất hiện.
1953: Bud Lamont sản xuất sản phẩm đúc quay polyethylene đầu tiên, Mickey Mouse, bằng cách sử dụng bột polyethylene mật độ thấp (LDPE).
1955: Pallman đã phát triển máy nghiền nhiệt độ phòng đầu tiên và việc nghiền polyethylene không còn yêu cầu điều kiện nhiệt độ thấp, điều này đã đẩy nhanh sự phát triển của ngành.
Giai đoạn phát triển nhanh chóng
Trong những năm 1960: Các vật liệu đặc biệt để đúc quay polyethylene xuất hiện và thị trường chủ yếu được sử dụng để sản xuất đồ chơi. Quy trình đúc quay đã phát triển nhanh chóng, có liên quan chặt chẽ đến việc cải thiện các đặc tính của nhựa và thiết bị đúc quay. Nhiều loại nhựa đặc biệt để đúc quay đã được phát triển, chẳng hạn như PEP-320 và Raychenlflanlolin771 do Union Carbide phát triển.
1964: Mcneil-Akron đã phát triển máy đúc quay đa cánh tay hiện đại đầu tiên và nguyên tắc cơ bản của nó đã được sử dụng cho đến ngày nay.
1968: Formed Plastics sản xuất chụp đèn bằng cách sử dụng polycarbonate (PC) đúc quay. Philips Chemical đã phát minh ra polyethylene liên kết ngang, giúp cải thiện đáng kể khả năng chống ứng suất môi trường (ESCR) và khả năng chống va đập của sản phẩm.
Giai đoạn trưởng thành và ứng dụng rộng rãi
Những năm 1970: Quy trình đúc quay đã có thể sản xuất các thùng lớn từ 1500-4000 lít. DuPont đã giới thiệu polyethylene mật độ thấp tuyến tính (LLDPE) và polyethylene mật độ trung bình tuyến tính (MDPE, hoặc LMDPE) vào các ứng dụng đúc quay. Kể từ cuối những năm 1970, các hiệp hội đúc quay đã xuất hiện trên khắp thế giới và kể từ đó, các hiệp hội và ngành công nghiệp đã cùng nhau phát triển nhanh chóng.
1978: Allied Signal đã giới thiệu nylon 6 (PA6) vào các ứng dụng đúc quay và độ dẻo dai và khả năng kháng hóa chất của vật liệu đã được ngành công nghiệp công nhận. Cùng năm, Elf-Atochem (tiền thân của Total Petrochemicals) đã giới thiệu nylon 11 và nylon 12 vào các ứng dụng đúc quay.
Những năm 1980: Các công ty, hiệp hội và trường đại học bắt đầu tiến hành nghiên cứu chuyên sâu về quy trình đúc quay. Năm 1990, Đại học Queen's ở Belfast, Ireland, dưới sự lãnh đạo của Giáo sư Roy Crowford, đã thành lập một trung tâm nghiên cứu đúc quay và phát triển hệ thống kiểm soát quy trình đầu tiên cho đúc quay: Rotolog.
Phát triển hiện đại
Thế kỷ 21: Đúc quay đã phát triển nhanh chóng trên toàn thế giới. Không giống như các phương pháp gia công nhựa khác, các nước phát triển như Châu Âu, Châu Mỹ và Úc vẫn duy trì vị trí dẫn đầu trong ngành này. Các công nghệ đúc xốp quay, đúc liên kết ngang quay và đúc composite nhiều lớp quay cũng đã được phát triển.